🌟 삼수갑산에 가는 한이 있어도

Tục ngữ

1. 자신에게 닥쳐올 위험을 무릅쓰고라도.

1. (DÙ CÓ HẠN CHẾ ĐI ĐẾN SAMSU, GAPSAN), DÙ PHẢI NHẢY VÀO LỬA: Dù có phải bất chấp hiểm nguy đến với mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나중에 삼수갑산에 가는 한이 있어도 이번 경기만은 반칙을 해서라도 이기겠다.
    I will go to samsugapsan mountain later, but i will win this game even if i cheat.
  • Google translate 영재가 자기 것 안 남긴 거 알면 난리 날 텐데 다 먹으려는 거야?
    Youngjae would go crazy if he knew he didn't leave his own. are you going to eat it all?
    Google translate 삼수갑산에 가는 한이 있더라도 이 고기는 내가 다 먹어야겠어.
    Even if i had to go to samsugapsan, i'd have to eat all this meat.

삼수갑산에 가는 한이 있어도: even if I have to go deep into a faraway place,三水甲山へ行くことになっても,même si l'on doit aller à Samsu et à Gabsan,aunque me lleguen a desterrar, aunque deba correr riesgos,مهما واجهت أي صعوبات,(шууд орч.) цөллөгт явсан ч,(dù có hạn chế đi đến Samsu,Gapsan), dù phải nhảy vào lửa,(ป.ต.)แม้จะต้องไปซัมซู คับซาน ; แม้จะต้องทุกข์ทรมานกับการไปยังหุบเขาอันทรหดก็ตาม, บุกน้ำลุยไฟ,,рискуя; с риском,即使有被流放到三水甲山的怨恨;奋不顾身,

💕Start 삼수갑산에가는한이있어도 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23)